Có 2 kết quả:

鎮定藥 zhèn dìng yào ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄠˋ镇定药 zhèn dìng yào ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sedative drug

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sedative drug

Bình luận 0